Có 2 kết quả:
擦身而过 cā shēn ér guò ㄘㄚ ㄕㄣ ㄦˊ ㄍㄨㄛˋ • 擦身而過 cā shēn ér guò ㄘㄚ ㄕㄣ ㄦˊ ㄍㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to brush past
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to brush past
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0