Có 2 kết quả:

擦身而过 cā shēn ér guò ㄘㄚ ㄕㄣ ㄦˊ ㄍㄨㄛˋ擦身而過 cā shēn ér guò ㄘㄚ ㄕㄣ ㄦˊ ㄍㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to brush past

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to brush past

Bình luận 0